Có 2 kết quả:
病残 bìng cán ㄅㄧㄥˋ ㄘㄢˊ • 病殘 bìng cán ㄅㄧㄥˋ ㄘㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sick or disabled
(2) invalid
(3) disability
(2) invalid
(3) disability
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sick or disabled
(2) invalid
(3) disability
(2) invalid
(3) disability
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0